seal dịch sang tiếng việt

Luật sư tư vấn: Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi tư vấn đến Công ty Luật Hùng Sơn, về vấn đề phiếu lý lịch tư pháp tiếng Anh chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn như sau. - Ở pháp luật Việt Nam hiện nay thì "phiếu lý lịch tư pháp" được dịch sang tiếng Anh bằng những thuật ngữ có ý nghĩa tương tự sau đây: Tags: bl dịch việt Wet Sand | Doyak Do7_ENT Doyak Drama hắc ám chi các 웻샌드 manhwa bl Wet Sand | Doyak Mature raws bl 웻샌드 raws Wet Sand | Doyak việt trans Wet Sand | Doyak Wet Sand bl Wet Sand | Doyak 웻샌드. -Dịch tin tức, bài viết từ tiếng Anh sang tiếng Việt. -Viết script cho online TV và các trang mạng xã hội có thu hút độc giả. -Thành thạo computer (biết Microsoft Word, WordPress, Photoshop cơ bản), có khả năng đánh máy nhanh. what TV programme does she watch once a week ? dịch sang tiếng việt nha. Lớp 5 Tiếng anh. 11. 0. Lưu Bảo Uyên 24 tháng 10 2021 lúc 9:58 dịch các câu/từ dưới đây sang tiếng việt. I have a great collection of cars. I have a great collection of pens seal. dragon. dinosaur. plant. animal. Santa Claut. Vietnam có tìm được một tài liệu tiếng Hán có dịch "華蓋" sang tiếng Anh là "Elegant (Chinese) Seal". - Như vậy "華": Elegant là một tính từ mang nghĩa sang trọng, đẹp đẽ, cừ khôi (như kiểu Thanh trong Thanh Long, hay Bạch trong Bạch Hổ, hoặc Các trong Phượng Các vậy). memakai gelang emas di tangan kanan atau kiri. Dịch Sang Tiếng Việt seal / // sil / * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi seal Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm Dịch Nghĩa seal Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dịch Sang Tiếng Việt seal /sil/ * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm air seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực cơ khí & công trình -lớp đệm kín không khí -sự đệm kín không khí *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -sự làm kín khí asphalt seal coat // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -lớp phủ bitum bịt kín -lớp phủ bitum nhồi kín -lớp phủ bitum trét kín bag sealer // *Chuyên ngành kinh tế -máy dán gói ball sealere // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -vòng bi chặn band sealer // *Chuyên ngành kỹ thuật -băng bít kín -vật liệu bít dạng băng band sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật -sự bít kín bằng băng bellows seal // *Chuyên ngành kỹ thuật -đệm kín kiểu hộp xếp -đệm kín xi phông -nêm tròn chận đầu trục *Lĩnh vực cơ khí & công trình -sự đệm kín xifông break the seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -bẻ niêm phong building sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -vật liệu nhồi khe nối -vật liệu nhồi mạch xây cable sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự hàn kín cáp cable sealing end // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện -chụp bịt đầu cáp can sealer // *Chuyên ngành kinh tế -máy cuộn -máy lăn car seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -kẹp chì toa xe -niêm phong toa xe cavity sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực ô tô -chất trám lỗ clay sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bít bằng đất sét -sự trám bằng đất sét -sự trét bằng đất sét commercial sealed compressor // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện lạnh -máy nén khí thương mại -máy nén kín thương nghiệp common seal // *Chuyên ngành kinh tế -con dấu -con dấu chung của công ty container sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện lạnh -hàn kín của hộp contract under seal // *Chuyên ngành kinh tế -hợp đồng có đóng dấu -hợp đồng được công chứng thị thực customs seal // *Chuyên ngành kinh tế -dấu niêm phong của hải quan *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -niêm phong của hải quan diaphyseal // *diaphyseal * tính từ, cũng như diaphysial - thuộc thân xương dài dynamic seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực ô tô -đệm di động elastomeric joint sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật -khe nứt *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất matít chống thấm *Lĩnh vực xây dựng -dùng để bít lỗ *Chuyên ngành kỹ thuật -khe nứt *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất matít chống thấm *Lĩnh vực xây dựng -dùng để bít lỗ electrical conductor seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực vật lý -sự hàn kín dây dẫn điện *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực vật lý -sự hàn kín dây dẫn điện elevation above seal level // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -độ cao so với mực nước biển *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -độ cao so với mực nước biển end seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -đầu bịt bảo vệ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -đầu bịt bảo vệ end sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bịt đầu ống dẫn *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bịt đầu ống dẫn epihyseal arrest // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực y học -ngưng phát triển đầu xương *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực y học -ngưng phát triển đầu xương Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dịch Sang Tiếng Việt Danh từ 1.động vật học chó biển cũng sea-dog 2. như sealskin Nội Động từ săn chó biển Danh từ 1. dấu niêm phong 2. con dấu, cái ấn, cái triện 3. điềm báo trước, dấu hiệu 4. cái để xác định, cái để bảo đảm 5. xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt Ngoại Động từ 1. áp triện, đóng dấu, chứng thực 2. đóng kín, bịt kín, gắn xi 3. đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... 4. chính thức chọn, chính thức công nhận 5. gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín

seal dịch sang tiếng việt